--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giải binh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giải binh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải binh
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Breakup the troops
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải binh"
Những từ có chứa
"giải binh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
anzac
recapture
sham
sapper
sabre
parade
release
saber
review
horse-artillery
more...
Lượt xem: 434
Từ vừa tra
+
giải binh
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Breakup the troops
+
phẩm hàm
:
(từ cũ) Mandarins' grades